PowerPool Giá

PowerPool Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CVP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3732
$0.3732
HK$2.9219
0.3480
binance

Binance

$0.3734
$0.3734
HK$2.9234
0.3482
okx

OKX

$0.3732
$0.3732
HK$2.9219
0.3480
bybit

Bybit

$0.3731
$0.3731
HK$2.9211
0.3479
digifinex

DigiFinex

$0.3733
$0.3733
HK$2.9227
0.3481
bitrue

Bitrue

$0.3731
$0.3731
HK$2.9211
0.3479
bingx

BingX

$0.373
$0.373
HK$2.9203
0.3478
bitget

Bitget

$0.3731
$0.3731
HK$2.9211
0.3479
deepcoin

Deepcoin

$0.3736
$0.3736
HK$2.9250
0.3484
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486
bitmart

BitMart

$0.3733
$0.3733
HK$2.9227
0.3481
cointiger

CoinTiger

$0.3737
$0.3737
HK$2.9258
0.3485
whitebit

WhiteBIT

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486
lbank

LBank

$0.3735
$0.3735
HK$2.9242
0.3483
btse

BTSE

$0.3735
$0.3735
HK$2.9242
0.3483
gate-io

Gate.io

$0.3731
$0.3731
HK$2.9211
0.3479
htx

HTX

$0.3734
$0.3734
HK$2.9234
0.3482
xt

XT.COM

$0.3732
$0.3732
HK$2.9219
0.3480
upbit

Upbit

$0.3734
$0.3734
HK$2.9234
0.3482
kucoin

KuCoin

$0.3735
$0.3735
HK$2.9242
0.3483
mexc

MEXC

$0.3734
$0.3734
HK$2.9234
0.3482
indoex

IndoEx

$0.3731
$0.3731
HK$2.9211
0.3479
phemex

Phemex

$0.3735
$0.3735
HK$2.9242
0.3483
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.373
$0.373
HK$2.9203
0.3478
bitforex

BitForex

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486
latoken

LATOKEN

$0.373
$0.373
HK$2.9203
0.3478
bibox

Bibox

$0.3732
$0.3732
HK$2.9219
0.3480
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486
bithumb

Bithumb

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486
poloniex

Poloniex

$0.3732
$0.3732
HK$2.9219
0.3480
kraken

Kraken

$0.3729
$0.3729
HK$2.9195
0.3477
p2b

P2B

$0.3735
$0.3735
HK$2.9242
0.3483
dydx

dYdX

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486
citex

CITEX

$0.3732
$0.3732
HK$2.9219
0.3480
bitmex

BitMEX

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.373
$0.373
HK$2.9203
0.3478
stormgain

StormGain

$0.3731
$0.3731
HK$2.9211
0.3479
coinsbit

Coinsbit

$0.373
$0.373
HK$2.9203
0.3478
tidex

Tidex

$0.3737
$0.3737
HK$2.9258
0.3485
bitfinex

Bitfinex

$0.3732
$0.3732
HK$2.9219
0.3480
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3738
$0.3738
HK$2.9266
0.3486

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CVP sang USD là 1 CVP tương đương với $0.00009393 và mỗi USD có giá trị là 0.3729 PowerPool. Vốn hóa thị trường là $11.559m. Trong tuần qua, PowerPool đã giảm -0.77%, đạt mức cao nhất là $0.3758 và mức thấp là $0.3383. Trong tháng qua, PowerPool đã giảm -20.38%, đạt mức cao nhất là $0.4683 và mức thấp là $0.3383. Trong năm qua, PowerPool đã giảm -8.53%, với mức cao nhất là $0.6107 và thấp nhất là $0.2665. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CVP đã được giao dịch trên 61 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.